Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Linh
Mã sinh viên: 0441060097
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 12/02/2012
8 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 11/02/2012
12 Tối ưu hoá 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 22/09/2012
16 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
22 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 8 B 8 (B) 05/01/2013
24 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
25 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2013
27 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 23/05/2013 30/05/2013
29 Lý thuyết mã hoá thông tin 10 9.7 A 9.7 (A) 03/06/2013
30 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6 C 6 (C) 20/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo