Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Phăng
Mã sinh viên: 0441060098
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 1 2.5 I F 2.5 (F) 07/10/2011
2 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
3 Lập trình Windows 1 1 7 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/08/2011 10/10/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 I C 6.7 (C) 10/10/2011
6 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 6 6 I C 6 (C) 09/04/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 3 7 F B 7 (B) 11/09/2012 20/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 1 7 3 7 F B 7 (B) 09/01/2013 29/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 05/01/2013 28/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 10 3.4 9.4 F A 9.4 (A) 02/01/2013 25/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/01/2013 01/02/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 23/05/2013 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
34 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
35 Kiến trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/03/2012 06/04/2012
36 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo