1
|
Đồ hoạ máy tính
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
2
|
Lập trình Windows 1
|
1
|
6
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
26/08/2011
|
10/10/2011
|
|
3
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
1
|
|
2.2
|
I
|
F
|
2.2 (F)
|
|
20/09/2011
|
|
4
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
1
|
5
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
26/08/2011
|
10/10/2011
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Lập trình hướng đối tượng
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
06/09/2013
|
|
|
9
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
20/09/2013
|
24/09/2013
|
|
10
|
Lập trình Windows 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop)
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
29/10/2013
|
29/10/2013
|
|
12
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
14
|
Bảo trì máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Lập trình Windows 2 (.net)
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/02/2014
|
|
|
16
|
Quản trị mạng
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
17
|
Thiết kế Web
|
0
|
7
|
1.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
19/02/2014
|
22/03/2014
|
|
18
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
12/02/2012
|
10/04/2012
|
|
20
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
15/02/2012
|
28/03/2012
|
|
22
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tối ưu hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
23/09/2012
|
08/10/2012
|
|
28
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
01/10/2012
|
08/10/2012
|
|
29
|
Quản lý các dự án CNTT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
19/09/2012
|
08/10/2012
|
|
30
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
20/05/2014
|
|
|
31
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Bảo trì máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Lập trình mạng
|
1
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
**
|
3.2 (F)
|
20/05/2014
|
03/06/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/03/2014
|
|
|
36
|
Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop)
|
8.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
22/04/2014
|
|
|
37
|
Tiếng anh 4
|
3
|
7.5
|
3.9
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
24/03/2014
|
11/04/2014
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|