Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Viết Hiệp
Mã sinh viên: 0441060099
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 1 2.2 I F 2.2 (F) 20/09/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
7 Tin văn phòng I (I)
8 Lập trình hướng đối tượng 7.5 8 B 8 (B) 06/09/2013
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 0 0 F F 0 (F) 20/09/2013 24/09/2013
10 Lập trình Windows 1 I (I)
11 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/10/2013 29/10/2013
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
14 Bảo trì máy tính I (I)
15 Lập trình Windows 2 (.net) 7.5 7 B 7 (B) 14/02/2014
16 Quản trị mạng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
17 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/02/2014 22/03/2014
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
19 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 12/02/2012 10/04/2012
20 Giao diện người - máy I (I)
21 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/02/2012 28/03/2012
22 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
23 Trí tuệ nhân tạo I (I)
24 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ XML I (I)
27 Hệ chuyên gia 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 23/09/2012 08/10/2012
28 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 01/10/2012 08/10/2012
29 Quản lý các dự án CNTT 0 0 0 0 F F 0 (F) 19/09/2012 08/10/2012
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
33 Bảo trì máy tính I (I)
34 Lập trình mạng 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nhập môn công nghệ phần mềm 5.5 6 C 6 (C) 26/03/2014
36 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/04/2014
37 Tiếng anh 4 3 7.5 3.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/03/2014 11/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo