Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Thuật
Mã sinh viên: 0441060102
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 26/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 1 6 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/10/2011 02/10/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2012 16/03/2012
9 Giao diện người - máy 0 0.8 I F 0.8 (F) 09/04/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 02/02/2012 24/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
15 Giao diện người - máy I (I)
16 Giao diện người - máy 5.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2014
17 Công nghệ XML I (I)
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2012
19 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
25 Tiếng anh 2 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/03/2012 09/04/2012
26 Xử lý ảnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/01/2013 29/01/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 1 2 2 F F 2 (F) 05/01/2013 28/01/2013
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2013
32 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 16/05/2013
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5.1 D 5.1 (D) 23/05/2013
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
35 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5 D 5 (D) 20/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
37 Công nghệ XML 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/03/2013 15/03/2013
38 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2013 21/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo