Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đạt
Mã sinh viên: 0441060118
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 26/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 1 3 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 06/10/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/02/2012 16/03/2012
9 Giao diện người - máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 13/10/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 23/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 05/10/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2012
20 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 8 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/09/2012 15/10/2012
23 Một số phương pháp tính toán mềm 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2013 23/01/2013
24 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 09/01/2013 29/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 7.9 I B 7.9 (B) 25/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/05/2013 23/05/2013
30 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
33 Tối ưu hoá 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2012 05/10/2012
34 Phương pháp tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2013 30/03/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo