Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0441060122
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 26/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 02/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 0 2.3 F 2.3 (F) 13/07/2011
7 Toán cao cấp 2 4 4 D 4 (D) 12/09/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 12/02/2012 10/04/2012
9 Giao diện người - máy I (I)
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 0.8 I F 0.8 (F) 28/03/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
12 Trí tuệ nhân tạo I (I)
13 Tối ưu hoá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ XML I (I)
16 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 0.8 I F 0.8 (F) 11/03/2013
17 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
18 Giao diện người - máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/03/2013 26/04/2013
19 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2013 18/03/2013
20 Xử lý ảnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2013 24/02/2013
21 Quản lý dự án phần mềm 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/02/2013 21/03/2013
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 0 F (I)
23 Công nghệ XML 0 2 I F 2 (F) 12/10/2012
24 Hệ chuyên gia 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 23/09/2012 08/10/2012
25 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/10/2012 08/10/2012
26 Quản lý các dự án CNTT I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo