Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Thị Nga
Mã sinh viên: 0441060136
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 10 9 A 9 (A) 02/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2011
5 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Toán cao cấp 2 9 9 A 9 (A) 12/09/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
9 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.1 A 9.1 (A) 02/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá 8 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 9 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
25 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 7 B 7 (B) 05/01/2013
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.8 A 9.8 (A) 02/01/2013
28 Phân tích và thống kê số liệu 10 9.5 A 9.5 (A) 04/01/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
30 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo