Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0441060142
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tối ưu hóa I (I)
2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
3 Tiếng anh 3 I (I)
4 Tin văn phòng I (I)
5 Lập trình hướng đối tượng I (I)
6 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 0 0 F F 0 (F) 20/09/2013 24/09/2013
7 Lập trình Windows 1 I (I)
8 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)
9 Đồ hoạ máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
10 Lập trình Windows 1 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/08/2011 10/10/2011
11 Lập trình hướng đối tượng 9 8 B 8 (B) 02/08/2011
12 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 26/08/2011 10/10/2011
13 Phương pháp tính 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 29/09/2011
14 Tiếng Anh TOEIC 1 0 2.2 F 2.2 (F) 13/07/2011
15 Tin văn phòng I (I)
16 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 24/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2011
18 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
19 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/02/2012 16/03/2012
21 Giao diện người - máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2012 09/04/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
23 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
24 Trí tuệ nhân tạo I (I)
25 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 24/02/2014
27 Bảo trì máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2014
28 Lập trình Windows 2 (.net) 1 7.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 14/02/2014 22/03/2014
29 Quản trị mạng 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2014 26/02/2014
30 Thiết kế Web I (I)
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
33 Lập trình mạng I (I)
34 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ XML I (I)
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 22/09/2012 08/10/2012
37 Hệ chuyên gia 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 23/09/2012 08/10/2012
38 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
39 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
40 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 01/10/2012 08/10/2012
41 Quản lý các dự án CNTT I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lập trình mạng 6 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2015
44 Công nghệ XML ** ** ** ** 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 1 I (I)
49 Tiếng anh 3 ** 3.5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2015
51 Tiếng anh 2 5.5 3.7 F 3.7 (F) 17/03/2015
52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo