1
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/06/2015
|
08/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ họa máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Mạng máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Đồ hoạ máy tính
|
0
|
0
|
1.2
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
01/07/2011
|
14/09/2011
|
|
15
|
Lập trình Windows 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Phương pháp tính
|
0
|
0
|
0.8
|
0.8
|
F
|
F
|
0.8 (F)
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
|
18
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|