Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0441060151
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3.7 I F 3.7 (F) 11/03/2012
2 Lập trình hướng đối tượng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/09/2012 15/10/2012
3 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
4 Lập trình Windows 1 8 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 0 0 I (I) 20/09/2011 20/09/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 26/08/2011
7 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.1 F 2.1 (F) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/02/2012 16/03/2012
12 Giao diện người - máy 9 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
13 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 8 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 02/02/2012 24/02/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 11/02/2012
16 Tối ưu hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
18 Tối ưu hoá 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/01/2013 27/02/2013
19 Công nghệ XML 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 19/09/2012 13/10/2012
20 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8 B 8 (B) 22/09/2012
21 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
22 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 09/09/2012
23 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
25 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
27 Xử lý ảnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/01/2013 29/01/2013
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 8 B 8 (B) 05/01/2013
29 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 10 2.4 9.1 F A 9.1 (A) 02/01/2013 25/01/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/05/2013 23/05/2013
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 10 9.7 A 9.7 (A) 03/06/2013
35 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/08/2012 24/09/2012
38 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 20/08/2012
39 Tin văn phòng 10 9.6 A 9.6 (A) 25/03/2012
40 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.4 D 5.4 (D) 08/03/2013
41 Công nghệ XML 9 9.3 A 9.3 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo