Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Quỳnh
Mã sinh viên: 0441060161
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng I (I)
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 An toàn và bảo mật thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2012
9 Giao diện người - máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2012 09/04/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6 C 6 (C) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 05/10/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2013 28/01/2013
25 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2013
28 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.4 B 7.4 (B) 23/05/2013
30 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 9 A 9 (A) 03/06/2013
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9 A 9 (A) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
33 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 10/03/2013 26/03/2013
35 Tối ưu hoá 3 5 D 5 (D) 17/08/2013
36 Lập trình hướng đối tượng 5 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo