Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0441060163
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính I (I)
2 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Lập trình Windows 1 10 10 A 10 (A) 26/08/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 10 10 A 10 (A) 02/08/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 10 9.8 A 9.8 (A) 26/08/2011
7 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
10 Giao diện người - máy 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 11/02/2012
14 Tối ưu hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 10 9.7 A 9.7 (A) 19/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 23/09/2012
18 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 09/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 01/10/2012
22 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
25 Phân tích và thống kê số liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/09/2013 24/09/2013
26 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 10 10 A 10 (A) 05/01/2013
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 10 A 10 (A)
32 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.7 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo