Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Lộc
Mã sinh viên: 0441060165
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 9 9 A 9 (A) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 10 9.2 A 9.2 (A) 02/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2011
5 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 12/02/2012
9 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 02/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 10 9.5 A 9.5 (A) 19/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 9 3.8 9.2 F A 9.2 (A) 12/09/2012 05/10/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 01/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 29/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 02/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 7 B 7 (B) 02/01/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 10 A 10 (A)
30 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo