Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Cường
Mã sinh viên: 0441060170
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
2 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
3 Lập trình Windows 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 26/08/2011 10/10/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 1 7 3 7 F B 7 (B) 02/08/2011 20/09/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/02/2012 16/03/2012
10 Giao diện người - máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2012
14 Tối ưu hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 3 7 F B 7 (B) 11/09/2012 20/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
24 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6 C 6 (C) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.1 A 9.1 (A) 02/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2013 01/02/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/05/2013 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
34 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
35 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo