Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Khương
Mã sinh viên: 0441060181
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2011 22/09/2011
2 Lập trình Windows 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 01/07/2011 19/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
7 Lập trình Windows 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 07/10/2012
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 10/04/2012
9 Giao diện người - máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
13 Tối ưu hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/10/2012 15/10/2012
20 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 06/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 01/02/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2013 28/01/2013
25 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2012
28 Một số phương pháp tính toán mềm 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/01/2013 23/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.6 C 6.6 (C) 23/05/2013
30 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
33 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo