Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Văn Tỵ
Mã sinh viên: 0441060190
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
3 Lập trình Windows 1 0 0 1 1 F F 1 (F) 01/07/2011 19/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 6 7 B 7 (B) 27/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2012
9 Giao diện người - máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2012 09/04/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/02/2012 17/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 08/02/2012 15/03/2012
13 Tối ưu hoá 1 9 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 22/09/2012 08/10/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 05/10/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
20 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2012 06/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
23 Lập trình Windows 1 8 7.8 B 7.8 (B) 10/04/2012
24 Xử lý ảnh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 01/02/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.2 I D 5.2 (D) 25/02/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/12/2012 29/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán mềm 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/01/2013 23/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/05/2013 30/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 6 C 6 (C)
34 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
35 Toán cao cấp 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 24/03/2013
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo