Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0441060194
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ hoạ máy tính 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 28/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2011 20/09/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2011
6 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 26/09/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
9 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 9 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2012
14 Tối ưu hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 8 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.5 A 8.5 (A) 02/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 10 9.3 A 9.3 (A) 29/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 8 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9.3 A 9.3 (A) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2012
29 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
31 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 10 10 A 10 (A) 24/06/2013
32 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2012
33 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 28/03/2012
34 Toán cao cấp 2 3 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo