Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tài Hưng
Mã sinh viên: 0441060205
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2011 22/09/2011
2 Lập trình Windows 1 9 9.1 A 9.1 (A) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/02/2012 10/04/2012
8 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 09/04/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2012 15/03/2012
12 Tối ưu hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 09/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
16 Hệ chuyên gia 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 22/09/2012 08/10/2012
17 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 02/10/2012 15/10/2012
19 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 29/08/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 25/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
22 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2013
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2013 28/01/2013
24 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
25 Kỹ thuật truyền dữ liệu 10 9.7 A 9.7 (A) 11/01/2013
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2012
27 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
29 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 8.2 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo