Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Minh Châu
Mã sinh viên: 0441060208
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ hoạ máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 28/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình Windows 1 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 26/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
10 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 10 9.2 A 9.2 (A) 16/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8 B 8 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 02/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/01/2013 01/02/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 10 9.8 A 9.8 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2012 29/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán mềm 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2013 23/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/05/2013 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
34 Toán cao cấp 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2012 24/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo