Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Lâm
Mã sinh viên: 0441060228
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 28/06/2011 22/09/2011
2 Lập trình Windows 1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2011 20/09/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2011
5 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 13/02/2012 10/04/2012
8 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/03/2012 09/04/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
12 Tối ưu hoá 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.7 A 9.7 (A) 13/01/2012
14 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2013 11/03/2013
15 Công nghệ XML 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 8 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 05/10/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 02/10/2012
20 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 01/02/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/01/2013 28/01/2013
25 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2013
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 28/12/2012 29/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7 B 7 (B) 02/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.9 B 7.9 (B) 23/05/2013
30 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
33 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 04/03/2013
34 Toán cao cấp 2 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 15/08/2013
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo