Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy An
Mã sinh viên: 0441060230
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
2 Đồ hoạ máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 28/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình Windows 1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/08/2011 03/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
9 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/03/2012 09/04/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.2 A 9.2 (A) 02/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
13 Tối ưu hoá 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
20 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
25 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2013
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 28/12/2012 29/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán mềm 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/01/2013 23/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
30 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
33 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
34 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo