1
|
Đồ hoạ máy tính
|
1
|
6
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
28/06/2011
|
22/09/2011
|
|
2
|
Lập trình Windows 1
|
0
|
0
|
1.3
|
1.3
|
F
|
F
|
1.3 (F)
|
01/07/2011
|
19/09/2011
|
|
3
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
1
|
7
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
26/08/2011
|
10/10/2011
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
0
|
2
|
0.8
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
12/09/2011
|
13/10/2011
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
4
|
1.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
|
9
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Giao diện người - máy
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/03/2012
|
|
|
11
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
13/02/2012
|
30/03/2012
|
|
12
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
6
|
|
4.3
|
I
|
D
|
4.3 (D)
|
|
17/02/2012
|
|
13
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
7
|
|
5.7
|
I
|
C
|
5.7 (C)
|
|
15/03/2012
|
|
14
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
15
|
Bảo trì máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Lập trình Windows 2 (.net)
|
0
|
|
1.9
|
|
F
|
|
1.9 (F)
|
14/02/2014
|
|
|
17
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
22/09/2012
|
08/10/2012
|
|
21
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
0
|
1.3
|
1.3
|
F
|
F
|
1.3 (F)
|
22/09/2012
|
08/10/2012
|
|
22
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Quản lý các dự án CNTT
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/08/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|