Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Tường Tiến
Mã sinh viên: 0441060242
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
3 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2011
6 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 24/06/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2012 15/03/2012
14 Tối ưu hoá 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2012 05/10/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/10/2012 15/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 01/02/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/12/2012 29/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/05/2013 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
34 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 27/08/2012
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 3.7 I F 3.7 (F) 21/03/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
37 Công nghệ XML I (I)
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo