Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Tình
Mã sinh viên: 0441060249
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 07/10/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
3 Đồ hoạ máy tính 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 28/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 1 9 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 01/08/2011 20/09/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/08/2011 10/10/2011
7 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 24/06/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2011 26/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 12/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2012 09/04/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 9.5 A 9.5 (A) 12/09/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/10/2012 15/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 01/02/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6 C 6 (C) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6 C 6 (C) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/12/2012 31/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2012
35 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
36 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
37 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2012
38 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo