Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Cường
Mã sinh viên: 0441060251
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 I F 0 (F) 11/03/2012
3 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
4 Đồ hoạ máy tính 1 0 1.7 1 F F 1.7 (F) 28/06/2011 22/09/2011
5 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng I (I)
7 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/08/2011 10/10/2011
8 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
12 Giao diện người - máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/03/2012 09/04/2012
13 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 0.8 I F 0.8 (F) 30/03/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
15 Trí tuệ nhân tạo 0 1.2 I F 1.2 (F) 15/03/2012
16 Tối ưu hoá ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
20 Giao diện người - máy 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/02/2013 20/03/2013
21 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2013
22 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
23 Quản lý dự án phần mềm 7 6 C 6 (C) 20/02/2013
24 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
25 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9 A 9 (A) 04/06/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
27 Công nghệ XML I (I)
28 Hệ chuyên gia 0 1 I F 1 (F) 08/10/2012
29 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
30 Quản lý các dự án CNTT I (I)
31 Đồ hoạ máy tính I (I)
32 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo