1
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
0
|
|
0
|
I
|
F
|
0 (F)
|
|
11/03/2012
|
|
3
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Đồ hoạ máy tính
|
1
|
0
|
1.7
|
1
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
28/06/2011
|
22/09/2011
|
|
5
|
Lập trình Windows 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
6
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
1
|
6
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
26/08/2011
|
10/10/2011
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
10
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Giao diện người - máy
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
01/03/2012
|
09/04/2012
|
|
13
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
|
0
|
|
0.8
|
I
|
F
|
0.8 (F)
|
|
30/03/2012
|
|
14
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
0
|
|
1.2
|
I
|
F
|
1.2 (F)
|
|
15/03/2012
|
|
16
|
Tối ưu hoá
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Giao diện người - máy
|
1
|
8
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
28/02/2013
|
20/03/2013
|
|
21
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/02/2013
|
|
|
22
|
Xử lý ảnh
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/01/2013
|
|
|
23
|
Quản lý dự án phần mềm
|
7
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/02/2013
|
|
|
24
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
04/06/2013
|
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
27
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Hệ chuyên gia
|
|
0
|
|
1
|
I
|
F
|
1 (F)
|
|
08/10/2012
|
|
29
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Quản lý các dự án CNTT
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Đồ hoạ máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
04/04/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|