Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Tuấn
Mã sinh viên: 0441060255
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 28/06/2011 22/09/2011
2 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 5.5 I C 5.5 (C) 20/09/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 26/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2012
8 Giao diện người - máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
12 Tối ưu hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2012
16 Hệ chuyên gia 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2012
17 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/10/2012 15/10/2012
19 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 25/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
22 Xử lý ảnh 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2013
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2013
24 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2013
25 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2012
27 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/05/2013 23/05/2013
29 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
30 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
33 Toán cao cấp 2 ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phương pháp tính 0 ** 1 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo