Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Anh Dũng
Mã sinh viên: 0441060259
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
2 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
3 Đồ hoạ máy tính 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình Windows 1 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 01/07/2011 19/09/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 I C 5.7 (C) 20/09/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2011 10/10/2011
7 Phương pháp tính 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 24/06/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
9 Lập trình Windows 1 0 8 0.7 6 F C 6 (C) 07/09/2012 07/10/2012
10 Toán cao cấp 2 8 6 C 6 (C) 12/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
12 Giao diện người - máy 6 6 I C 6 (C) 09/04/2012
13 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/02/2012 17/02/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 1 8 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 15/03/2012
16 Tối ưu hoá 5 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
18 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 16/09/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
20 Hệ chuyên gia 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 22/09/2012 08/10/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/10/2012 15/10/2012
23 Phân tích và thống kê số liệu 6 6 C 6 (C) 29/08/2012
24 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 06/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
26 Xử lý ảnh 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2013 01/02/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6 C 6 (C) 05/01/2013
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/12/2012 29/01/2013
31 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/05/2013 23/05/2013
33 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
34 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 20/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
36 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
38 Phương pháp tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/03/2013 30/03/2013
39 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2013
40 Tiếng anh 2 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo