1
|
Kế toán tài chính 1
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
08/07/2011
|
|
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Tài chính tiền tệ
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
11/07/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
24/06/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Kế toán công ty
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
28/01/2012
|
|
|
8
|
Kế toán tài chính 2
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
31/01/2012
|
|
|
9
|
Tài chính doanh nghiệp
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
23/02/2012
|
|
|
10
|
Toán tài chính
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
06/01/2012
|
|
|
11
|
Thị trường chứng khoán
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Thuế
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
01/02/2012
|
|
|
13
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
14
|
Kế toán sự nghiệp
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
04/09/2012
|
|
|
15
|
Kế toán tài chính 3
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
16
|
Kế toán thuế
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
04/09/2012
|
|
|
17
|
Kiểm toán 1
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/09/2012
|
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
28/09/2012
|
|
|
19
|
Kế toán tài chính 4
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
12/01/2013
|
|
|
20
|
Kế toán quản trị
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
08/01/2013
|
|
|
21
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
21/01/2013
|
|
|
22
|
Kiểm toán tài chính
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
06/01/2013
|
|
|
23
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
20/01/2013
|
|
|
24
|
Tin kế toán
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
27/02/2013
|
|
|
25
|
Kế toán quốc tế
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/05/2013
|
|
|
26
|
Tổ chức công tác kế toán
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
26/05/2013
|
|
|
27
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
**
|
9
|
**
|
9.2
|
**
|
A
|
9.2 (A)
|
24/05/2013
|
02/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|