Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0441070032
Lớp: ĐH KT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 10 9.4 A 9.4 (A) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2012
8 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 31/01/2012
9 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/02/2012
10 Toán tài chính 10 9.8 A 9.8 (A) 06/01/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2012
12 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
14 Kế toán sự nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
15 Kế toán tài chính 3 10 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2012
16 Kế toán thuế 9 9 A 9 (A) 04/09/2012
17 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
19 Kế toán tài chính 4 10 9.7 A 9.7 (A) 12/01/2013
20 Kế toán quản trị 8 8.4 B 8.4 (B) 08/01/2013
21 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
22 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
23 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2013
24 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 27/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo