Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hồng Hạnh
Mã sinh viên: 0441070066
Lớp: ĐH KT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
2 Marketing căn bản 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2012 12/03/2012
3 Kế toán tài chính 1 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2011 06/10/2011
4 Quản trị doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
5 Tài chính tiền tệ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/07/2011 13/10/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 11/08/2011 29/09/2011
7 Kinh tế lượng 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/06/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
9 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2012
11 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
12 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2012
13 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 31/01/2012
14 Tài chính doanh nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
15 Toán tài chính 6 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
17 Thuế 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 12/04/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
19 Kế toán sự nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
20 Kế toán tài chính 3 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
21 Kế toán thuế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 08/10/2012
22 Kiểm toán 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
24 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
25 Kế toán tài chính 4 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
26 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
27 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
28 Tin kế toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/02/2013 28/02/2013
29 Kế toán quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/01/2013 29/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2013
31 Kế toán quốc tế 5 6 C 6 (C) 28/05/2013
32 Tổ chức công tác kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 26/05/2013
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2013
34 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 25/03/2012
35 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2013 22/03/2013
37 Thuế 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 19/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo