Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thanh Thuận
Mã sinh viên: 0441070105
Lớp: ĐH KT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
8 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2012
9 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 31/01/2012
10 Tài chính doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 23/02/2012
11 Toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2012
12 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 01/02/2012
13 Thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
16 Kế toán tài chính 3 8 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2012
17 Kế toán thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
18 Kiểm toán 1 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 28/09/2012 15/10/2012
20 Kế toán tài chính 4 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
21 Kế toán quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2013
22 Kiểm toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
23 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2013
24 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 04/02/2013
25 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo