Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0441070141
Lớp: ĐH KT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 08/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2011 06/10/2011
3 Tài chính tiền tệ 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 11/07/2011 13/10/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/07/2011 26/09/2011
7 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2012
8 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 31/01/2012
9 Tài chính doanh nghiệp 5 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2012
10 Toán tài chính 8 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2012
11 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
12 Thuế 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
14 Kế toán sự nghiệp 0 0 F (I) 04/09/2012
15 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kiểm toán 1 I (I)
17 Kinh tế lượng 5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo