Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh
Mã sinh viên: 0441070164
Lớp: ĐH KT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2012
2 Kế toán tài chính 1 2 6 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2011 06/10/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 13/10/2011
6 Kinh tế lượng 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 24/06/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2011
8 Tài chính tiền tệ 0 0 I F 0 (F) 15/10/2012
9 Kinh tế lượng ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
12 Kế toán công ty 2 4 D 4 (D) 28/01/2012
13 Kế toán tài chính 2 I (I)
14 Tài chính doanh nghiệp 4 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2012
15 Toán tài chính 0 ** ** I ** ** 06/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
17 Thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 2 8 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
19 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
20 Kế toán tài chính 2 4 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
21 Kế toán sự nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
22 Kế toán tài chính 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
23 Kế toán thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
24 Kiểm toán 1 I (I)
25 Kiểm toán 1 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2014
26 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
27 Kế toán tài chính 4 6 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2013
28 Kế toán quản trị 3 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2013
29 Kiểm toán tài chính 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 20/01/2013
31 Tin kế toán 6 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2013
32 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/01/2013 26/02/2013
33 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2013
34 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 26/05/2013
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 24/05/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo