Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0441070173
Lớp: ĐH KT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 0 F (I) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 0 0 F (I) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 0 I (I) 11/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 0 F (I) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 0 ** 0 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 13/07/2011
7 Kế toán tài chính 1 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
8 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 18/09/2012
9 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 17/10/2012
10 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 12/09/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2013
12 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
13 Tài chính doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 20/01/2013
14 Thuế 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
15 Toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2013
16 Kế toán tài chính 2 0 0 F (I) 15/01/2013
17 Kế toán công ty 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2013
18 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
19 Kế toán tài chính 3 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
20 Kế toán sự nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
21 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
22 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
24 Kế toán tài chính 4 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2013
25 Kế toán quản trị 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 28/01/2014
26 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/12/2013 23/01/2014
27 Kiểm toán tài chính 5 5 D 5 (D) 08/01/2014
28 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/01/2014
29 Tin kế toán I (I)
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
31 Kế toán ngân hàng 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 19/05/2014 01/06/2014
32 Kế toán quốc tế 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 16/05/2014 29/05/2014
33 Kiểm toán tài chính 9 9 A 9 (A) 21/05/2014
34 Tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
35 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.4 D 4.4 (D) 06/03/2014
36 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2014
37 Nguyên lý kế toán (DL) 8.5 8.9 A 8.9 (A) 31/08/2014
38 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2013
39 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2014 01/10/2014
41 Kế toán tài chính 3 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2014
43 Kế toán tài chính 2 8.5 8 B 8 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo