Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Huy
Mã sinh viên: 0441070243
Lớp: ĐH KT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 11/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2011
5 Kinh tế lượng 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
7 Kế toán công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2012
8 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
9 Tài chính doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
10 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 06/01/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Thuế 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
14 Kế toán ngân hàng 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/01/2014
15 Kinh tế lượng 2 4 D 4 (D) 20/01/2014
16 Kế toán sự nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
17 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kế toán thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
19 Kiểm toán 1 2 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
21 Kế toán tài chính 4 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
22 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
23 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
24 Kiểm toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
25 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 20/01/2013 02/02/2013
26 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 26/02/2013
27 Kế toán ngân hàng 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/06/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tổ chức công tác kế toán 8 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2013
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2013
30 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
31 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/03/2012 02/05/2012 ĐPK
32 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
33 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo