1
|
Kế toán tài chính 1
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
08/07/2011
|
|
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Tài chính tiền tệ
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/07/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
29/08/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/06/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Kế toán công ty
|
4
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
28/01/2012
|
29/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kế toán tài chính 2
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/01/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Quản trị học
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
11/01/2012
|
|
|
10
|
Tài chính doanh nghiệp
|
8
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
23/02/2012
|
|
|
11
|
Thị trường chứng khoán
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Thuế
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
01/02/2012
|
|
|
13
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
14
|
Kế toán sự nghiệp
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kế toán tài chính 3
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
07/09/2012
|
|
|
16
|
Kiểm toán 1
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tổ chức công tác kế toán
|
0
|
**
|
2.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/03/2012
|
17/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|