Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Việt Toàn
Mã sinh viên: 0441070290
Lớp: ĐH KT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
2 Kế toán tài chính 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2011 06/10/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/08/2011 13/10/2011
6 Kinh tế lượng 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 20/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
10 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
11 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
12 Kế toán công ty 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/01/2012 29/02/2012
13 Kế toán tài chính 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 31/01/2012 08/03/2012
14 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2012
15 Tài chính doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 23/02/2012
16 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2012
17 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
19 Kế toán sự nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2012
20 Kế toán tài chính 3 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 10/10/2012
21 Kiểm toán 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 08/10/2012
22 Tổ chức công tác kế toán 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
24 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 27/03/2012
25 Kế toán tài chính 4 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 12/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán quản trị 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/01/2013 29/01/2013
27 Kế toán thương mại dịch vụ ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kiểm toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2013 30/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2013
30 Tin kế toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/01/2013 28/02/2013
31 Kế toán quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 28/05/2013
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2013
33 Kế toán thuế 8 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 25/03/2012 06/04/2012
35 Kinh tế lượng ** ** ** ** 22/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 15/10/2012
37 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2014
38 Kinh tế lượng 3 6.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 05/03/2014 17/03/2014
39 Thống kê doanh nghiệp ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kinh tế lượng 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 13/03/2013 28/03/2013
41 Thống kê doanh nghiệp 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 18/08/2013 15/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo