Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Phước
Mã sinh viên: 0441070306
Lớp: ĐH KT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2011
5 Kinh tế lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
7 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
9 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
10 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 2.1 ** F ** ** 02/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2012
13 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2012
14 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2012
15 Quản trị Marketing I (I)
16 Quản trị văn phòng I (I)
17 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2012
18 Toán tài chính 0 0 F (I) 09/02/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
20 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
22 Kế toán sự nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
23 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
24 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
25 Tổ chức công tác kế toán 10 9.4 A 9.4 (A) 19/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
27 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2013
28 Kế toán quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2013
29 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
30 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2013
32 Tin kế toán 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 19/01/2013 28/02/2013
33 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2013
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 24/05/2013
35 Kế toán thuế 7 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
36 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo