Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 0441070318
Lớp: ĐH KT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 8 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2012
2 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2011
6 Kinh tế lượng 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
8 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012 ĐPK
9 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2012
10 Quản trị học 9 8.6 A 8.6 (A) 11/01/2012
11 Tài chính doanh nghiệp 0 10 2.8 9.4 F A 9.4 (A) 23/02/2012 14/03/2012
12 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
13 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.7 A 9.7 (A) 13/01/2012
15 Kế toán sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
16 Kế toán tài chính 3 8 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2012
17 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
18 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 13/09/2012
19 Tổ chức công tác kế toán 8 8.6 A 8.6 (A) 19/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
21 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013 ĐPK
22 Kế toán quản trị 8 8.4 B 8.4 (B) 08/01/2013
23 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Kiểm toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
25 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2013
26 Tin kế toán 10 9.9 A 9.9 (A) 19/01/2013
27 Kinh tế lượng 8 8.7 A 8.7 (A) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo