Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh Tâm
Mã sinh viên: 0441070346
Lớp: ĐH KT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2013
2 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/08/2011
6 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
8 Kế toán công ty 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 28/01/2012 29/02/2012
9 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 31/01/2012
10 Quản trị học 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2012
11 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2012
12 Thị trường chứng khoán 10 9 A 9 (A) 01/02/2012
13 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
15 Kế toán sự nghiệp 8 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
16 Kế toán tài chính 3 9 9.1 A 9.1 (A) 07/09/2012
17 Kiểm toán 1 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
18 Tổ chức công tác kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 19/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2012
20 Kế toán tài chính 4 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
21 Kế toán quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2013
22 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Kiểm toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
24 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2013
25 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 19/01/2013
26 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo