Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thơ
Mã sinh viên: 0441070426
Lớp: ĐH KT 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
7 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
9 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 28/01/2012
10 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 31/01/2012
11 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 23/02/2012 14/03/2012
12 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 01/02/2012
14 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Kế toán sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
17 Kế toán tài chính 3 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
18 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
19 Tổ chức công tác kế toán 5 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
21 Kế toán tài chính 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2013 31/01/2013
22 Kế toán quản trị ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 06/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
24 Kiểm toán tài chính 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
25 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2013
26 Tin kế toán 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 04/02/2013 28/02/2013
27 Kế toán quốc tế 4 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2013
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/05/2013
29 Kế toán thuế 8 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
30 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2012
31 Kinh tế lượng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo