Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0441070442
Lớp: ĐH KT 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 9 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
7 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2012
8 Kế toán tài chính 2 9 9.1 A 9.1 (A) 31/01/2012
9 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
10 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 06/01/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 01/02/2012
12 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.7 A 9.7 (A) 13/01/2012
14 Kế toán sự nghiệp 9 9.3 A 9.3 (A) 04/09/2012
15 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012 ĐPK
16 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
17 Tổ chức công tác kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2012
19 Kế toán tài chính 4 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
20 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
21 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.6 A 9.6 (A) 21/01/2013
22 Kiểm toán tài chính 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
23 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2013
24 Tin kế toán 8 8.6 A 8.6 (A) 04/02/2013
25 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 26/05/2013
26 Kế toán công ty ** 10 ** 9.8 ** A 9.8 (A) 27/05/2013 05/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo