Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bích
Mã sinh viên: 0441070447
Lớp: ĐH KT 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 4 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
7 Kế toán tài chính 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
8 Toán cao cấp C1 7 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
10 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2012
11 Kế toán tài chính 2 8 7.9 B 7.9 (B) 31/01/2012
12 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 23/02/2012 14/03/2012
13 Toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
15 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
17 Kế toán sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
18 Kế toán tài chính 3 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 5 6.4 C 6.4 (C) 18/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
22 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
23 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
24 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2013
25 Kiểm toán tài chính 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2013
26 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2013
27 Tin kế toán 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 04/02/2013 28/02/2013
28 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 28/05/2013
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 24/05/2013
30 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
31 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2012
32 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
33 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
34 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo