Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Cường
Mã sinh viên: 0441070448
Lớp: ĐH KT 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kế toán tài chính 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2011 06/10/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 2 7 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/08/2011 13/10/2011
6 Kinh tế lượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
10 Kế toán công ty 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/01/2012 29/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kế toán tài chính 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2012
12 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
13 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
15 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
17 Kế toán công ty 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2013
18 Kế toán sự nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
19 Kế toán tài chính 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2012 10/10/2012
20 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
21 Tổ chức công tác kế toán 7 7.9 B 7.9 (B) 18/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
23 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
24 Kế toán tài chính 4 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
25 Kế toán quản trị 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
26 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
27 Kiểm toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2013
29 Tin kế toán 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 04/02/2013 28/02/2013
30 Kế toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 28/05/2013
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/05/2013
32 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo