Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Đào
Mã sinh viên: 0441070450
Lớp: ĐH KT 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012 ĐPK
2 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 06/09/2012
3 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
4 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2011
5 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
6 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
8 Kinh tế lượng 10 9.6 A 9.6 (A) 24/06/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
10 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2012
11 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 31/01/2012
12 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2012
13 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
15 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
17 Kế toán sự nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 08/10/2012 ĐPK
18 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
19 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 18/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 10/10/2012 ĐPK
22 Kế toán tài chính 4 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2013 ĐPK
23 Kế toán quản trị 6 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
24 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
25 Kiểm toán tài chính 5 6 C 6 (C) 22/01/2013 ĐPK
26 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2013
27 Tin kế toán 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 04/02/2013 28/02/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo