1
|
Kế toán tài chính
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
3
|
Tài chính tiền tệ
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
16/08/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/07/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
22/06/2011
|
|
|
7
|
Giao tiếp kinh doanh
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
05/01/2012
|
|
|
8
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
02/02/2012
|
|
|
9
|
Quản trị Marketing
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
19/01/2012
|
|
|
10
|
Toán tài chính
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
11
|
Thị trường chứng khoán
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
**
|
1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
20/09/2012
|
04/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Quản trị sản xuất 1
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
20/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|