Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Kim Oanh
Mã sinh viên: 0441090022
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2011
7 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2012
10 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 ** 2.6 ** F ** ** 04/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 1 ** F ** ** 20/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản trị nhân lực 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quản trị sản xuất 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 20/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2.6 ** F ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo