Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thêu
Mã sinh viên: 0441090028
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 8 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
7 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2012
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 8 8.4 B 8.4 (B) 19/01/2012
10 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 9 9 A 9 (A) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 20/09/2012
15 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
19 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 25/01/2013
20 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 10 9.4 A 9.4 (A) 16/01/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
26 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo