Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thuận
Mã sinh viên: 0441090030
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 0 F (I)
2 Tin văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2012
3 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2011
4 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
6 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
7 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 8 6.9 C 6.9 (C) 16/08/2011
10 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
11 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
12 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2012
14 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2012
15 Toán tài chính 9 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 9 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
20 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
21 Quản trị sản xuất 1 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
22 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
24 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 22/01/2013
25 Quản trị sản xuất 2 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2013 04/02/2013
26 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013 ĐPK
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
28 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
29 Tin quản trị 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/01/2013 07/02/2013
30 Kế toán quản trị 10 9.3 A 9.3 (A) 26/05/2013
31 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.2 A 9.2 (A) 28/05/2013
32 Đầu tư bất động sản 8 7.5 B 7.5 (B) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/03/2012
35 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 23/08/2012
36 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 11/09/2012 ĐPK
37 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
38 Quản trị sản xuất 1 8 8 B 8 (B) 12/03/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.4 C 6.4 (C) 29/03/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo