Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hoài Dũng
Mã sinh viên: 0441090045
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 0 I (I) 14/03/2012 28/03/2012
2 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** (I) 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tin văn phòng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 27/01/2013
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
5 Kinh tế vĩ mô 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/01/2013 01/02/2013
6 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 19/01/2013 09/02/2013
7 Tin văn phòng 0 0 F (I) 09/01/2014
8 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thống kê doanh nghiệp 9 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
10 Kinh tế lượng I (I)
11 Kế toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
12 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
13 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 29/09/2011
14 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.8 ** F ** ** 16/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế lượng 0 ** 2.6 ** F ** ** 19/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
17 Toán cao cấp C1 0 ** 1.2 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2011
19 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
20 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 02/02/2012 01/03/2012
21 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2012
22 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2012
23 Toán tài chính 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
24 Thị trường chứng khoán 1 3.3 F 3.3 (F) 01/02/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
26 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
27 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kinh tế lượng I (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
30 Quản trị sản xuất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 04/09/2012 05/10/2012
32 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
33 Quản trị nhân lực 8 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2012
34 Quản trị sản xuất 1 2 3.3 I F 3.3 (F) 16/10/2012
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 2 0 ** 2.6 ** F ** ** 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
38 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2013 24/02/2013
39 Quản trị sản xuất 2 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2013
40 Quản trị chất lượng 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2013
41 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 3 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2013
43 Kế toán quản trị 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2013
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/05/2013 11/06/2013
45 Đầu tư bất động sản 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2015
48 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
49 Tin văn phòng I (I)
50 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/03/2013
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 11/03/2013 22/03/2013
52 Kinh tế lượng ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế lượng I (I)
54 Kinh tế lượng 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 09/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kinh tế lượng I (I)
56 Kinh tế lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
57 Tin văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/08/2013 09/09/2013
58 Kinh tế lượng 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
60 Quản trị sản xuất 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/03/2013 01/04/2013
61 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2013 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo