Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tấn Đức
Mã sinh viên: 0441090046
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
2 Kinh tế lượng 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
3 Kế toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/08/2011 29/09/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
7 Kinh tế lượng 4 5.4 D 5.4 (D) 19/07/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2011
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2012
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
11 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2012
12 Toán tài chính 7 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
17 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/09/2012 16/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
22 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
23 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
24 Chiến lược kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2013
25 Quản trị sản xuất 2 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
26 Quản trị chất lượng 0 2 1.4 2.8 F F 2.8 (F) 12/01/2013 01/02/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
28 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
29 Kế toán quản trị 5 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2013
30 Đầu tư bất động sản 5 5.5 C 5.5 (C) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
32 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Xác suất thống kê toán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/03/2012 17/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo